Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liǎng

Meanings: Đơn vị đo cân nặng cổ, tương đương khoảng 50 gram., An ancient unit of weight, approximately equivalent to 50 grams., ①古同“两”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“两”。

Grammar: Danh từ cổ ít dùng trong đời sống hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong văn hóa, lịch sử.

Example: 这个药方需要両计少量药材。

Example pinyin: zhè ge yào fāng xū yào liǎng jì shǎo liàng yào cái 。

Tiếng Việt: Đơn thuốc này yêu cầu một lượng nhỏ dược liệu tính theo đơn vị '両'.

liǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo cân nặng cổ, tương đương khoảng 50 gram.

An ancient unit of weight, approximately equivalent to 50 grams.

古同“两”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...