Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diū

Meanings: Đánh mất, làm rơi, To lose or drop something., ①细长丝状线虫,成虫生于哺乳动物的血液或者组织内的寄生物,通常生活在咬人昆虫体内。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 厶, 王

Chinese meaning: ①细长丝状线虫,成虫生于哺乳动物的血液或者组织内的寄生物,通常生活在咬人昆虫体内。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị mất.

Example: 他不小心丢了他的钱包。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn diū le tā de qián bāo 。

Tiếng Việt: Anh ta vô tình đánh mất ví tiền của mình.

diū
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh mất, làm rơi

To lose or drop something.

细长丝状线虫,成虫生于哺乳动物的血液或者组织内的寄生物,通常生活在咬人昆虫体内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丟 (diū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung