Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丞相
Pinyin: chéng xiàng
Meanings: Prime Minister or Chancellor (the highest-ranking official in the ancient Chinese feudal court)., Tể tướng (chức quan cao nhất trong triều đình phong kiến Trung Quốc), ①用作金银丝芯的生丝线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 氶, 木, 目
Chinese meaning: ①用作金银丝芯的生丝线。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường dùng trong văn cảnh nói về chính trị hoặc lịch sử.
Example: 三国时期的诸葛亮曾担任蜀国丞相。
Example pinyin: sān guó shí qī de zhū gě liàng céng dān rèn shǔ guó chéng xiàng 。
Tiếng Việt: Gia Cát Lượng thời Tam Quốc từng giữ chức Tể tướng nước Thục.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tể tướng (chức quan cao nhất trong triều đình phong kiến Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Prime Minister or Chancellor (the highest-ranking official in the ancient Chinese feudal court).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作金银丝芯的生丝线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
