Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Silk thread, filament (also symbolizes something delicate and small), Sợi tơ, sợi chỉ (cũng tượng trưng cho thứ mỏng manh, bé nhỏ), ①蚕吐出的像线的东西,是织绸缎等的原料:蚕丝。丝绸。缂丝(中国特有的一种丝织的手工艺品。亦作“刻丝”)。*②像丝的东西:铁丝。菌丝。肉丝。游丝。*③细微,极小:一丝不苟。*④绵长的思绪或感情:情丝。愁丝。*⑤中国市制重量单位(一丝等于千分之一分):丝毫(喻极少,极小,一点儿)。丝恩发怨(指极小的恩怨)。*⑥公制长度单位,一米的十万分之一(亦称“忽米”、“道”)。*⑦指弦乐器:丝竹(琴、瑟、箫、笛等乐器的总称。“竹”指管乐器)。*⑧中国古代乐器八音之一。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①蚕吐出的像线的东西,是织绸缎等的原料:蚕丝。丝绸。缂丝(中国特有的一种丝织的手工艺品。亦作“刻丝”)。*②像丝的东西:铁丝。菌丝。肉丝。游丝。*③细微,极小:一丝不苟。*④绵长的思绪或感情:情丝。愁丝。*⑤中国市制重量单位(一丝等于千分之一分):丝毫(喻极少,极小,一点儿)。丝恩发怨(指极小的恩怨)。*⑥公制长度单位,一米的十万分之一(亦称“忽米”、“道”)。*⑦指弦乐器:丝竹(琴、瑟、箫、笛等乐器的总称。“竹”指管乐器)。*⑧中国古代乐器八音之一。

Hán Việt reading: ti

Grammar: Danh từ có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng, đặc biệt trong thành ngữ.

Example: 一丝希望。

Example pinyin: yì sī xī wàng 。

Tiếng Việt: Một tia hy vọng.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi tơ, sợi chỉ (cũng tượng trưng cho thứ mỏng manh, bé nhỏ)

ti

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Silk thread, filament (also symbolizes something delicate and small)

蚕吐出的像线的东西,是织绸缎等的原料

蚕丝。丝绸。缂丝(中国特有的一种丝织的手工艺品。亦作“刻丝”)

像丝的东西

铁丝。菌丝。肉丝。游丝

细微,极小

一丝不苟

绵长的思绪或感情

情丝。愁丝

中国市制重量单位(一丝等于千分之一分)

丝毫(喻极少,极小,一点儿)。丝恩发怨(指极小的恩怨)

公制长度单位,一米的十万分之一(亦称“忽米”、“道”)

指弦乐器

丝竹(琴、瑟、箫、笛等乐器的总称。“竹”指管乐器)

中国古代乐器八音之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...