Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丝锥

Pinyin: sī zhuī

Meanings: Mũi khoan nhỏ dùng để tạo ren trong lỗ kim loại., A small drill bit used to create threads in metal holes., ①制造(螺帽等)内螺纹的刀具,为硬化工具钢制成的一种阳纹螺杆,杆上开槽,使具有切割刃口。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 钅, 隹

Chinese meaning: ①制造(螺帽等)内螺纹的刀具,为硬化工具钢制成的一种阳纹螺杆,杆上开槽,使具有切割刃口。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong các ngữ cảnh cơ khí.

Example: 机械师用丝锥加工螺纹孔。

Example pinyin: jī xiè shī yòng sī zhuī jiā gōng luó wén kǒng 。

Tiếng Việt: Thợ cơ khí dùng mũi khoan nhỏ để gia công lỗ ren.

丝锥
sī zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũi khoan nhỏ dùng để tạo ren trong lỗ kim loại.

A small drill bit used to create threads in metal holes.

制造(螺帽等)内螺纹的刀具,为硬化工具钢制成的一种阳纹螺杆,杆上开槽,使具有切割刃口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丝锥 (sī zhuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung