Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝虫
Pinyin: sī chóng
Meanings: Loài giun nhỏ ký sinh có hình dáng giống sợi chỉ., A parasitic worm that resembles a thread in shape., ①细长丝状线虫,成虫生于哺乳动物的血液或者组织内的寄生物,通常生活在咬人昆虫体内。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 虫
Chinese meaning: ①细长丝状线虫,成虫生于哺乳动物的血液或者组织内的寄生物,通常生活在咬人昆虫体内。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường gặp trong lĩnh vực y học.
Example: 这种疾病是由丝虫引起的。
Example pinyin: zhè zhǒng jí bìng shì yóu sī chóng yǐn qǐ de 。
Tiếng Việt: Căn bệnh này là do giun chỉ gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài giun nhỏ ký sinh có hình dáng giống sợi chỉ.
Nghĩa phụ
English
A parasitic worm that resembles a thread in shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细长丝状线虫,成虫生于哺乳动物的血液或者组织内的寄生物,通常生活在咬人昆虫体内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!