Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丝芯

Pinyin: sī xīn

Meanings: Phần lõi bên trong của sợi chỉ hoặc dây., The core inside a thread or wire., ①用作金银丝芯的生丝线。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 心, 艹

Chinese meaning: ①用作金银丝芯的生丝线。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sản xuất.

Example: 这根绳子的丝芯质量很好。

Example pinyin: zhè gēn shéng zi de sī xīn zhì liàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phần lõi của sợi dây này rất tốt.

丝芯
sī xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần lõi bên trong của sợi chỉ hoặc dây.

The core inside a thread or wire.

用作金银丝芯的生丝线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丝芯 (sī xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung