Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝绸之路
Pinyin: Sī Chóu Zhī Lù
Meanings: Con đường tơ lụa (tên gọi cho tuyến thương mại cổ đại nối phương Đông và phương Tây), The Silk Road (an ancient trade route connecting the East and West)., ①古代由中国经古波斯国到欧洲的通商道路,因中国以产丝绸著称,所以被称作“丝绸之路”。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 32
Radicals: 一, 周, 纟, 丶, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①古代由中国经古波斯国到欧洲的通商道路,因中国以产丝绸著称,所以被称作“丝绸之路”。
Grammar: Tên riêng lịch sử, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả giao thương hoặc lịch sử.
Example: 丝绸之路促进了东西方文化的交流。
Example pinyin: sī chóu zhī lù cù jìn le dōng xī fāng wén huà de jiāo liú 。
Tiếng Việt: Con đường tơ lụa đã thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa Đông và Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường tơ lụa (tên gọi cho tuyến thương mại cổ đại nối phương Đông và phương Tây)
Nghĩa phụ
English
The Silk Road (an ancient trade route connecting the East and West).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代由中国经古波斯国到欧洲的通商道路,因中国以产丝绸著称,所以被称作“丝绸之路”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế