Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝绵
Pinyin: sī mián
Meanings: Bông tơ (chất liệu nhẹ và mềm từ tơ lụa), Silk floss (a light and soft material made from silk)., ①一种像棉花的絮的衣、被用材料,是用茧表面的乱丝加工而成。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 帛, 纟
Chinese meaning: ①一种像棉花的絮的衣、被用材料,是用茧表面的乱丝加工而成。
Grammar: Danh từ vật liệu, thường gắn liền với y phục mùa lạnh.
Example: 冬天穿丝绵的衣服很暖和。
Example pinyin: dōng tiān chuān sī mián de yī fu hěn nuǎn huo 。
Tiếng Việt: Mùa đông mặc quần áo làm từ bông tơ rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông tơ (chất liệu nhẹ và mềm từ tơ lụa)
Nghĩa phụ
English
Silk floss (a light and soft material made from silk).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种像棉花的絮的衣、被用材料,是用茧表面的乱丝加工而成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!