Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝竹管弦
Pinyin: sī zhú guǎn xián
Meanings: Nhạc cụ dây và nhạc cụ thổi (chỉ chung âm nhạc dân tộc cổ điển), String and wind instruments (general term for classical ethnic music)., 丝指弦乐器;竹指管乐器。琴瑟箫笛等乐器的总称。也指音乐。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“虽无丝竹管弦之盛,一觞一咏,亦足以畅叙幽情。”[例]~韵悠扬,歌喉宛转何清越。——李木庵《秧歌舞吟》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 亇, 官, 竹, 弓, 玄
Chinese meaning: 丝指弦乐器;竹指管乐器。琴瑟箫笛等乐器的总称。也指音乐。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“虽无丝竹管弦之盛,一觞一咏,亦足以畅叙幽情。”[例]~韵悠扬,歌喉宛转何清越。——李木庵《秧歌舞吟》诗。
Grammar: Cụm từ phức hợp, ít khi tách rời. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc miêu tả nghệ thuật.
Example: 庙会上常能听到丝竹管弦之声。
Example pinyin: miào huì shàng cháng néng tīng dào sī zhú guǎn xián zhī shēng 。
Tiếng Việt: Trong hội chùa thường nghe thấy tiếng nhạc cụ truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc cụ dây và nhạc cụ thổi (chỉ chung âm nhạc dân tộc cổ điển)
Nghĩa phụ
English
String and wind instruments (general term for classical ethnic music).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丝指弦乐器;竹指管乐器。琴瑟箫笛等乐器的总称。也指音乐。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“虽无丝竹管弦之盛,一觞一咏,亦足以畅叙幽情。”[例]~韵悠扬,歌喉宛转何清越。——李木庵《秧歌舞吟》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế