Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝竹
Pinyin: sī zhú
Meanings: Nhạc cụ dây và nhạc cụ thổi (thường chỉ âm nhạc cổ điển Trung Quốc), String and wind musical instruments (often refers to traditional Chinese music)., ①弦乐器和管乐器(箫笛等)。[例]金石丝竹,乐之器也。——《礼记·乐记》。*②泛指音乐。[例]无丝竹之乱耳,无案牍之劳形。——唐·刘禹锡《陋室铭》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 亇
Chinese meaning: ①弦乐器和管乐器(箫笛等)。[例]金石丝竹,乐之器也。——《礼记·乐记》。*②泛指音乐。[例]无丝竹之乱耳,无案牍之劳形。——唐·刘禹锡《陋室铭》。
Grammar: Cụm từ cố định, mang ý nghĩa biểu trưng cho âm nhạc cổ điển.
Example: 古代文人喜欢欣赏丝竹之音。
Example pinyin: gǔ dài wén rén xǐ huan xīn shǎng sī zhú zhī yīn 。
Tiếng Việt: Văn nhân thời xưa thích thưởng thức âm thanh của nhạc cụ truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc cụ dây và nhạc cụ thổi (thường chỉ âm nhạc cổ điển Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
String and wind musical instruments (often refers to traditional Chinese music).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弦乐器和管乐器(箫笛等)。金石丝竹,乐之器也。——《礼记·乐记》
泛指音乐。无丝竹之乱耳,无案牍之劳形。——唐·刘禹锡《陋室铭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!