Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝毫
Pinyin: sī háo
Meanings: Một chút, một mảy may (thường dùng để chỉ lượng rất nhỏ), The slightest bit; a tiny amount., ①比喻数量极小或很小;一点点。[例]愈为相公官属五年,辱知辱爱,伏念曾无丝毫事为报答效。——唐·韩愈《为河南令上留守郑相知启》。[例]鲁迅是一个彻底的现实主义者,他丝毫也不妥协,他具备坚决的心。——《论鲁迅》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 亠, 冖, 口, 毛
Chinese meaning: ①比喻数量极小或很小;一点点。[例]愈为相公官属五年,辱知辱爱,伏念曾无丝毫事为报答效。——唐·韩愈《为河南令上留守郑相知启》。[例]鲁迅是一个彻底的现实主义者,他丝毫也不妥协,他具备坚决的心。——《论鲁迅》。
Grammar: Thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để nhấn mạnh mức độ nhỏ bé.
Example: 他的话没有丝毫根据。
Example pinyin: tā de huà méi yǒu sī háo gēn jù 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói không có chút căn cứ nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, một mảy may (thường dùng để chỉ lượng rất nhỏ)
Nghĩa phụ
English
The slightest bit; a tiny amount.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻数量极小或很小;一点点。愈为相公官属五年,辱知辱爱,伏念曾无丝毫事为报答效。——唐·韩愈《为河南令上留守郑相知启》。鲁迅是一个彻底的现实主义者,他丝毫也不妥协,他具备坚决的心。——《论鲁迅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!