Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝来线去
Pinyin: sī lái xiàn qù
Meanings: Moving back and forth like threads., Di chuyển liên tục qua lại như sợi chỉ., 比喻纠缠连挂。[出处]《朱子全书·论语》“但颜子得圣人说一句,直是倾肠倒肚是了,更无许多廉纤缠绕,丝来线去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 来, 戋, 纟, 厶, 土
Chinese meaning: 比喻纠缠连挂。[出处]《朱子全书·论语》“但颜子得圣人说一句,直是倾肠倒肚是了,更无许多廉纤缠绕,丝来线去。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, diễn tả sự luồn lách, qua lại liên tục.
Example: 他像丝来线去一样在人群中穿梭。
Example pinyin: tā xiàng sī lái xiàn qù yí yàng zài rén qún zhōng chuān suō 。
Tiếng Việt: Anh ấy di chuyển qua lại trong đám đông như sợi chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển liên tục qua lại như sợi chỉ.
Nghĩa phụ
English
Moving back and forth like threads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻纠缠连挂。[出处]《朱子全书·论语》“但颜子得圣人说一句,直是倾肠倒肚是了,更无许多廉纤缠绕,丝来线去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế