Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝恩发怨
Pinyin: sī ēn fā yuàn
Meanings: Những tình cảm nhỏ nhặt, dễ gây phiền phức., Trivial feelings that easily cause trouble., 丝、发形容细小。形容极细小的恩怨。[出处]《资治通鉴·唐纪·文宗太和九年》“是时李训、郑注连逐三相,威震天下。于是平生丝恩发怨无不报者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 因, 心, 发, 夗
Chinese meaning: 丝、发形容细小。形容极细小的恩怨。[出处]《资治通鉴·唐纪·文宗太和九年》“是时李训、郑注连逐三相,威震天下。于是平生丝恩发怨无不报者。”
Grammar: Thành ngữ này không thay đổi hình thức và thường được sử dụng như một lời khuyên.
Example: 做人要大度,不要丝恩发怨。
Example pinyin: zuò rén yào dà dù , bú yào sī ēn fà yuàn 。
Tiếng Việt: Làm người cần rộng lượng, đừng để ý những điều vụn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những tình cảm nhỏ nhặt, dễ gây phiền phức.
Nghĩa phụ
English
Trivial feelings that easily cause trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丝、发形容细小。形容极细小的恩怨。[出处]《资治通鉴·唐纪·文宗太和九年》“是时李训、郑注连逐三相,威震天下。于是平生丝恩发怨无不报者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế