Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝弦
Pinyin: sī xián
Meanings: Dây đàn làm bằng tơ hoặc chất liệu mỏng manh., Silk strings or thin material used for musical instruments., ①用丝捻制而成的弦。*②流行于河北省石家庄地区的一种地方戏曲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 弓, 玄
Chinese meaning: ①用丝捻制而成的弦。*②流行于河北省石家庄地区的一种地方戏曲。
Grammar: Là danh từ, thường được dùng để mô tả dây đàn trong âm nhạc truyền thống.
Example: 古琴的丝弦非常精致。
Example pinyin: gǔ qín de sī xián fēi cháng jīng zhì 。
Tiếng Việt: Dây đàn của đàn cổ tranh rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây đàn làm bằng tơ hoặc chất liệu mỏng manh.
Nghĩa phụ
English
Silk strings or thin material used for musical instruments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用丝捻制而成的弦
流行于河北省石家庄地区的一种地方戏曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!