Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝发之功
Pinyin: sī fà zhī gōng
Meanings: Công lao nhỏ bé nhưng quý giá. Dùng để khen ngợi những đóng góp dù ít nhưng có ý nghĩa quan trọng., Small but precious contributions. Used to praise efforts that are minor yet significant., 丝发一根丝,一根头发。指功劳极微小。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 发, 丶, 力, 工
Chinese meaning: 丝发一根丝,一根头发。指功劳极微小。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của những điều nhỏ nhặt, thường dùng trong bối cảnh tri ân hoặc đánh giá cao.
Example: 虽然只是丝发之功,但对团队来说却至关重要。
Example pinyin: suī rán zhǐ shì sī fā zhī gōng , dàn duì tuán duì lái shuō què zhì guān zhòng yào 。
Tiếng Việt: Mặc dù chỉ là công lao nhỏ bé, nhưng đối với đội nhóm thì rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công lao nhỏ bé nhưng quý giá. Dùng để khen ngợi những đóng góp dù ít nhưng có ý nghĩa quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Small but precious contributions. Used to praise efforts that are minor yet significant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丝发一根丝,一根头发。指功劳极微小。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế