Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝丝入扣
Pinyin: sī sī rù kòu
Meanings: Mỗi chi tiết đều rất tỉ mỉ và chính xác, không sai sót., Every detail is meticulous and precise, with no errors., 形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。[出处]《花月痕》第四七回“那马东驰西撞,不可押勒。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 入, 口, 扌
Chinese meaning: 形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。[出处]《花月痕》第四七回“那马东驰西撞,不可押勒。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự tỉ mỉ trong công việc hoặc sáng tác.
Example: 这篇文章写得丝丝入扣,让人读来回味无穷。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé sī sī rù kòu , ràng rén dú lái huí wèi wú qióng 。
Tiếng Việt: Bài viết này được viết rất cẩn thận và chi tiết, khiến người đọc cảm thấy thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi chi tiết đều rất tỉ mỉ và chính xác, không sai sót.
Nghĩa phụ
English
Every detail is meticulous and precise, with no errors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。[出处]《花月痕》第四七回“那马东驰西撞,不可押勒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế