Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东鸣西应

Pinyin: dōng míng xī yìng

Meanings: A sound from the east will receive a response from the west. Symbolizes unity and mutual support., Tiếng vang từ phía đông sẽ nhận được sự đáp lại từ phía tây. Tượng trưng cho sự đồng lòng và tương trợ lẫn nhau., 指各方面互有联系,互相影响。[出处]蔡元培《欧美国学会丛刊发刊词》“海通以来……自一缕一针之细故,以至政治风俗之大端,无不东鸣西应,速于邮命。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 东, 口, 鸟, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: 指各方面互有联系,互相影响。[出处]蔡元培《欧美国学会丛刊发刊词》“海通以来……自一缕一针之细故,以至政治风俗之大端,无不东鸣西应,速于邮命。”

Grammar: Biểu thị sự ăn ý hoặc hợp tác chặt chẽ giữa các bên, thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 两国关系友好,可谓东鸣西应。

Example pinyin: liǎng guó guān xì yǒu hǎo , kě wèi dōng míng xī yīng 。

Tiếng Việt: Quan hệ giữa hai nước rất thân thiện, có thể nói là tương trợ lẫn nhau.

东鸣西应
dōng míng xī yìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng vang từ phía đông sẽ nhận được sự đáp lại từ phía tây. Tượng trưng cho sự đồng lòng và tương trợ lẫn nhau.

A sound from the east will receive a response from the west. Symbolizes unity and mutual support.

指各方面互有联系,互相影响。[出处]蔡元培《欧美国学会丛刊发刊词》“海通以来……自一缕一针之细故,以至政治风俗之大端,无不东鸣西应,速于邮命。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东鸣西应 (dōng míng xī yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung