Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东鳞西爪

Pinyin: dōng lín xī zhǎo

Meanings: A small part or scattered clues of something. Refers to incomplete information about a certain issue., Một phần nhỏ hoặc manh mối rời rạc của sự việc. Ám chỉ thông tin không đầy đủ về một vấn đề nào đó., 原指画龙时龙体被云遮住,只是东边画一片龙鳞,西边露一只龙爪,不见龙的全身。比喻零星片段的事物。[出处]清·龚自珍《识某大令集尾》“东云一鳞焉,西云一爪焉,使后世求之而皆在,或皆不在。”[例]苏东坡有一首诗好象就是在这凌云山上做的,我只~地记得几节。——郭沫若《少年时代·我的童年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 东, 粦, 鱼, 一, 爪

Chinese meaning: 原指画龙时龙体被云遮住,只是东边画一片龙鳞,西边露一只龙爪,不见龙的全身。比喻零星片段的事物。[出处]清·龚自珍《识某大令集尾》“东云一鳞焉,西云一爪焉,使后世求之而皆在,或皆不在。”[例]苏东坡有一首诗好象就是在这凌云山上做的,我只~地记得几节。——郭沫若《少年时代·我的童年》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng khi muốn nói rằng các chi tiết hoặc dữ kiện chưa đủ để hiểu toàn bộ câu chuyện.

Example: 对于这个案件,我们目前只知道一些东鳞西爪的线索。

Example pinyin: duì yú zhè ge àn jiàn , wǒ men mù qián zhī zhī dào yì xiē dōng lín xī zhǎo de xiàn suǒ 。

Tiếng Việt: Đối với vụ án này, chúng tôi hiện chỉ biết một số manh mối rời rạc.

东鳞西爪
dōng lín xī zhǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một phần nhỏ hoặc manh mối rời rạc của sự việc. Ám chỉ thông tin không đầy đủ về một vấn đề nào đó.

A small part or scattered clues of something. Refers to incomplete information about a certain issue.

原指画龙时龙体被云遮住,只是东边画一片龙鳞,西边露一只龙爪,不见龙的全身。比喻零星片段的事物。[出处]清·龚自珍《识某大令集尾》“东云一鳞焉,西云一爪焉,使后世求之而皆在,或皆不在。”[例]苏东坡有一首诗好象就是在这凌云山上做的,我只~地记得几节。——郭沫若《少年时代·我的童年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东鳞西爪 (dōng lín xī zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung