Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东驰西骋

Pinyin: dōng chí xī chěng

Meanings: Di chuyển qua lại giữa nhiều nơi, thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với '东驰西撞'., Moving back and forth between many places, usually with a more positive connotation than 'running around aimlessly'., 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。同东奔西走”。[出处]清·贯公《拒约须急设机关日报”议》“电传消息,或两国议和,交涉问题,而调查员东驰西骋,察其人心舆论,以知其彼此方针。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 东, 也, 马, 一, 甹

Chinese meaning: 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。同东奔西走”。[出处]清·贯公《拒约须急设机关日报”议》“电传消息,或两国议和,交涉问题,而调查员东驰西骋,察其人心舆论,以知其彼此方针。”

Grammar: Từ này nhấn mạnh sự năng động và hiệu quả của việc di chuyển liên tục, khác với hành động vô ích trong '东驰西撞'.

Example: 这位外交官东驰西骋,为促进国际合作做出了巨大贡献。

Example pinyin: zhè wèi wài jiāo guān dōng chí xī chěng , wèi cù jìn guó jì hé zuò zuò chū le jù dà gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Vị ngoại giao này đã di chuyển khắp nơi, góp phần lớn vào việc thúc đẩy hợp tác quốc tế.

东驰西骋
dōng chí xī chěng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển qua lại giữa nhiều nơi, thường mang ý nghĩa tích cực hơn so với '东驰西撞'.

Moving back and forth between many places, usually with a more positive connotation than 'running around aimlessly'.

到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。同东奔西走”。[出处]清·贯公《拒约须急设机关日报”议》“电传消息,或两国议和,交涉问题,而调查员东驰西骋,察其人心舆论,以知其彼此方针。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东驰西骋 (dōng chí xī chěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung