Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东驰西撞
Pinyin: dōng chí xī zhuàng
Meanings: Chạy loạn khắp nơi, không có mục tiêu cụ thể. Thường ám chỉ hành động thiếu định hướng., Running around aimlessly without a specific goal. Often refers to disoriented actions., 形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。[出处]《花月痕》第四七回“那马东驰西撞,不可押勒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 东, 也, 马, 一, 扌, 童
Chinese meaning: 形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。[出处]《花月痕》第四七回“那马东驰西撞,不可押勒。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động hỗn loạn và mất phương hướng. Thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc châm biếm.
Example: 他整天东驰西撞,不知道在忙些什么。
Example pinyin: tā zhěng tiān dōng chí xī zhuàng , bù zhī dào zài máng xiē shén me 。
Tiếng Việt: Anh ta cả ngày chạy lung tung, không biết đang bận rộn chuyện gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy loạn khắp nơi, không có mục tiêu cụ thể. Thường ám chỉ hành động thiếu định hướng.
Nghĩa phụ
English
Running around aimlessly without a specific goal. Often refers to disoriented actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。[出处]《花月痕》第四七回“那马东驰西撞,不可押勒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế