Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东驰西击
Pinyin: dōng chí xī jī
Meanings: Chạy từ đông sang tây để đánh trận, ám chỉ sự bận rộn và hỗn loạn., Rushing from east to west to fight battles, indicating busyness and chaos., 指指挥不统一,几路军队各自行动。[出处]清·魏源《圣武记》卷九各专责成,互相援应,毋东驰西击,各不相顾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 东, 也, 马, 一, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: 指指挥不统一,几路军队各自行动。[出处]清·魏源《圣武记》卷九各专责成,互相援应,毋东驰西击,各不相顾。”
Grammar: Được sử dụng để mô tả những hoạt động gấp gáp và thiếu tổ chức.
Example: 战争年代,士兵们常常东驰西击,不得安宁。
Example pinyin: zhàn zhēng nián dài , shì bīng men cháng cháng dōng chí xī jī , bù dé ān níng 。
Tiếng Việt: Thời chiến tranh, binh lính thường xuyên chạy đông chạy tây, không có lúc nào yên ổn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy từ đông sang tây để đánh trận, ám chỉ sự bận rộn và hỗn loạn.
Nghĩa phụ
English
Rushing from east to west to fight battles, indicating busyness and chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指指挥不统一,几路军队各自行动。[出处]清·魏源《圣武记》卷九各专责成,互相援应,毋东驰西击,各不相顾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế