Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东飘西荡

Pinyin: dōng piāo xī dàng

Meanings: Lang thang vô định, trôi dạt không phương hướng., Wandering aimlessly without direction., 指不固定,没有着落。也指无定向地漂浮。[出处]明·无名氏《苏九淫奔》第一折“去汴梁买马,不想东飘西荡,将本钱尽行折了。”[例]两个人连忙用力把船稳住,但是船依旧~。——巴金《家》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 东, 票, 风, 一, 汤, 艹

Chinese meaning: 指不固定,没有着落。也指无定向地漂浮。[出处]明·无名氏《苏九淫奔》第一折“去汴梁买马,不想东飘西荡,将本钱尽行折了。”[例]两个人连忙用力把船稳住,但是船依旧~。——巴金《家》。

Grammar: Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất phương hướng.

Example: 他失业后就开始东飘西荡,不知道未来在哪里。

Example pinyin: tā shī yè hòu jiù kāi shǐ dōng piāo xī dàng , bù zhī dào wèi lái zài nǎ lǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi thất nghiệp, anh ấy bắt đầu lang thang vô định, không biết tương lai ra sao.

东飘西荡
dōng piāo xī dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang vô định, trôi dạt không phương hướng.

Wandering aimlessly without direction.

指不固定,没有着落。也指无定向地漂浮。[出处]明·无名氏《苏九淫奔》第一折“去汴梁买马,不想东飘西荡,将本钱尽行折了。”[例]两个人连忙用力把船稳住,但是船依旧~。——巴金《家》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东飘西荡 (dōng piāo xī dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung