Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东飘西泊
Pinyin: dōng piāo xī bó
Meanings: Wandering from place to place without a fixed location., Lang thang từ nơi này sang nơi khác, không có chỗ cố định., 指四处漂泊,行踪无定。[出处]《荡寇志》第一一二回“车夫道‘只有一人想该斗得他过。’徐槐听了,忙问是何人?车夫道‘这人姓颜,名叫树德……向来东飘西泊,不知住处。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 东, 票, 风, 一, 氵, 白
Chinese meaning: 指四处漂泊,行踪无定。[出处]《荡寇志》第一一二回“车夫道‘只有一人想该斗得他过。’徐槐听了,忙问是何人?车夫道‘这人姓颜,名叫树德……向来东飘西泊,不知住处。”
Grammar: Mô tả hành trình di chuyển liên tục mà không có mục tiêu cụ thể.
Example: 他年轻时东飘西泊,直到四十岁才安定下来。
Example pinyin: tā nián qīng shí dōng piāo xī bó , zhí dào sì shí suì cái ān dìng xià lái 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ anh ấy lang thang khắp nơi, mãi đến năm bốn mươi tuổi mới ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lang thang từ nơi này sang nơi khác, không có chỗ cố định.
Nghĩa phụ
English
Wandering from place to place without a fixed location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指四处漂泊,行踪无定。[出处]《荡寇志》第一一二回“车夫道‘只有一人想该斗得他过。’徐槐听了,忙问是何人?车夫道‘这人姓颜,名叫树德……向来东飘西泊,不知住处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế