Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东飘西徙
Pinyin: dōng piāo xī xǐ
Meanings: Drifting from east to west, describing a life of wandering and instability., Trôi nổi từ đông sang tây, ám chỉ cuộc sống lang thang, không ổn định., 指到处漂流,迁徙无定。[出处]明·陆采《明珠记·江会》“几年间东飘西徙,今日里天教重会。大海船头,果有相撞时。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 东, 票, 风, 一, 彳, 歨
Chinese meaning: 指到处漂流,迁徙无定。[出处]明·陆采《明珠记·江会》“几年间东飘西徙,今日里天教重会。大海船头,果有相撞时。”
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bất định về địa lý hoặc nghề nghiệp.
Example: 多年来,他一直过着东飘西徙的生活。
Example pinyin: duō nián lái , tā yì zhí guò zhe dōng piāo xī xǐ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Nhiều năm nay, anh ấy vẫn sống cuộc đời lang thang, không ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trôi nổi từ đông sang tây, ám chỉ cuộc sống lang thang, không ổn định.
Nghĩa phụ
English
Drifting from east to west, describing a life of wandering and instability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指到处漂流,迁徙无定。[出处]明·陆采《明珠记·江会》“几年间东飘西徙,今日里天教重会。大海船头,果有相撞时。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế