Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东风马耳

Pinyin: dōng fēng mǎ ěr

Meanings: Gió Đông thổi qua tai ngựa, ám chỉ việc không quan tâm đến điều gì đó dù nghe thấy., The east wind blowing past a horse's ear, implying indifference despite hearing something., 比喻把别人的话当作耳边风。[出处]唐·李白《答王十二寒夜独钓有怀》诗“世人闻此皆掉头,有如东风射马耳。”[例]我当初劝谏你多少来,你就当东风吹马耳,反被旁人说我是苛待妾的,今日你可省得了!——清·黄小配《廿载繁华梦》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 东, 㐅, 几, 一, 耳

Chinese meaning: 比喻把别人的话当作耳边风。[出处]唐·李白《答王十二寒夜独钓有怀》诗“世人闻此皆掉头,有如东风射马耳。”[例]我当初劝谏你多少来,你就当东风吹马耳,反被旁人说我是苛待妾的,今日你可省得了!——清·黄小配《廿载繁华梦》第四十回。

Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh vào ý nghĩa “bỏ ngoài tai” hay “không lưu tâm.”

Example: 他把父母的话当作东风马耳,从不放在心上。

Example pinyin: tā bǎ fù mǔ de huà dàng zuò dōng fēng mǎ ěr , cóng bú fàng zài xīn shàng 。

Tiếng Việt: Anh ta coi lời cha mẹ như gió Đông thổi qua tai ngựa, chẳng bao giờ để tâm.

东风马耳
dōng fēng mǎ ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió Đông thổi qua tai ngựa, ám chỉ việc không quan tâm đến điều gì đó dù nghe thấy.

The east wind blowing past a horse's ear, implying indifference despite hearing something.

比喻把别人的话当作耳边风。[出处]唐·李白《答王十二寒夜独钓有怀》诗“世人闻此皆掉头,有如东风射马耳。”[例]我当初劝谏你多少来,你就当东风吹马耳,反被旁人说我是苛待妾的,今日你可省得了!——清·黄小配《廿载繁华梦》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...