Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东风过耳

Pinyin: dōng fēng guò ěr

Meanings: Gió Đông lướt qua tai, ám chỉ việc nghe nhưng không quan tâm hoặc bỏ ngoài tai., The east wind passes by the ear, implying hearing but not caring or ignoring it., 比喻把别人的话当作耳边风,充耳不闻,无动于衷。同东风射马耳”。[出处]清·容闳《西学东渐记》“学生在美国……绝无敬师之礼,对于新监督之训,若东风之过耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 东, 㐅, 几, 寸, 辶, 耳

Chinese meaning: 比喻把别人的话当作耳边风,充耳不闻,无动于衷。同东风射马耳”。[出处]清·容闳《西学东渐记》“学生在美国……绝无敬师之礼,对于新监督之训,若东风之过耳。”

Grammar: Dùng để diễn tả thái độ thờ ơ đối với thông tin hoặc lời khuyên nhận được.

Example: 他对老师的劝告完全是东风过耳,毫不在意。

Example pinyin: tā duì lǎo shī de quàn gào wán quán shì dōng fēng guò ěr , háo bú zài yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn bỏ ngoài tai lời khuyên của thầy cô, không hề quan tâm.

东风过耳
dōng fēng guò ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió Đông lướt qua tai, ám chỉ việc nghe nhưng không quan tâm hoặc bỏ ngoài tai.

The east wind passes by the ear, implying hearing but not caring or ignoring it.

比喻把别人的话当作耳边风,充耳不闻,无动于衷。同东风射马耳”。[出处]清·容闳《西学东渐记》“学生在美国……绝无敬师之礼,对于新监督之训,若东风之过耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东风过耳 (dōng fēng guò ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung