Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东风化雨
Pinyin: dōng fēng huà yǔ
Meanings: The east wind turns into rain, referring to the influence of education or beneficial effects., Gió Đông hóa thành mưa, chỉ tác động của giáo dục hoặc ảnh hưởng tốt đẹp., 指适宜于草木生长的风雨。比喻良好的薰陶和教育。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 东, 㐅, 几, 亻, 𠤎, 一
Chinese meaning: 指适宜于草木生长的风雨。比喻良好的薰陶和教育。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, mô tả sự thấm nhuần của giáo dục hoặc ảnh hưởng tốt.
Example: 老师的教导如东风化雨,滋润着学生们的心田。
Example pinyin: lǎo shī de jiào dǎo rú dōng fēng huà yǔ , zī rùn zhe xué shēng men de xīn tián 。
Tiếng Việt: Sự dạy dỗ của thầy cô như gió Đông hóa thành mưa, làm tươi mát tâm hồn học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió Đông hóa thành mưa, chỉ tác động của giáo dục hoặc ảnh hưởng tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
The east wind turns into rain, referring to the influence of education or beneficial effects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指适宜于草木生长的风雨。比喻良好的薰陶和教育。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế