Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东风入律

Pinyin: dōng fēng rù lǜ

Meanings: Gió đông thổi vào đúng quy luật, tượng trưng cho sự thuận lợi, hanh thông., The east wind follows the rules, symbolizing smoothness and favorable conditions., 指春风和畅,律吕调协。常用以称颂盛世。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 东, 㐅, 几, 入, 彳, 聿

Chinese meaning: 指春风和畅,律吕调协。常用以称颂盛世。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, thường dùng để miêu tả tình huống phát triển thuận lợi hoặc mọi việc diễn ra suôn sẻ.

Example: 今年公司经营状况良好,真是东风入律。

Example pinyin: jīn nián gōng sī jīng yíng zhuàng kuàng liáng hǎo , zhēn shì dōng fēng rù lǜ 。

Tiếng Việt: Năm nay công ty hoạt động tốt, thật sự là thuận buồm xuôi gió.

东风入律
dōng fēng rù lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió đông thổi vào đúng quy luật, tượng trưng cho sự thuận lợi, hanh thông.

The east wind follows the rules, symbolizing smoothness and favorable conditions.

指春风和畅,律吕调协。常用以称颂盛世。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东风入律 (dōng fēng rù lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung