Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东门逐兔
Pinyin: dōng mén zhú tù
Meanings: Chỉ việc theo đuổi mục tiêu nhỏ nhặt mà bỏ qua điều lớn lao hơn. Lấy từ một câu chuyện cổ., Refers to pursuing trivial goals while neglecting something more significant. Derived from an ancient story., 用以作为为官遭祸,抽身悔迟之典。同东门黄犬”。[出处]《史记·李斯列传》载秦二世二年七月,丞相李斯因遭奸人诬陷,论腰斩咸阳市。临刑谓其中子曰吾欲与若复牵黄犬俱出上蔡东门逐狡兔,岂可得乎!”[例]南海骑麟真漫浪,~枉悲酸。——清·钱谦益《次韵何慈公岁暮感事》之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 东, 门, 豕, 辶, 丶, 免
Chinese meaning: 用以作为为官遭祸,抽身悔迟之典。同东门黄犬”。[出处]《史记·李斯列传》载秦二世二年七月,丞相李斯因遭奸人诬陷,论腰斩咸阳市。临刑谓其中子曰吾欲与若复牵黄犬俱出上蔡东门逐狡兔,岂可得乎!”[例]南海骑麟真漫浪,~枉悲酸。——清·钱谦益《次韵何慈公岁暮感事》之二。
Grammar: Thành ngữ này có tính phê phán nhẹ, khuyên người khác tập trung vào những gì thực sự quan trọng.
Example: 你别只顾着东门逐兔,忘了更重要的事情。
Example pinyin: nǐ bié zhǐ gù zhe dōng mén zhú tù , wàng le gèng zhòng yào de shì qíng 。
Tiếng Việt: Đừng chỉ chăm chăm đuổi theo những thứ nhỏ nhặt mà quên đi điều quan trọng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc theo đuổi mục tiêu nhỏ nhặt mà bỏ qua điều lớn lao hơn. Lấy từ một câu chuyện cổ.
Nghĩa phụ
English
Refers to pursuing trivial goals while neglecting something more significant. Derived from an ancient story.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以作为为官遭祸,抽身悔迟之典。同东门黄犬”。[出处]《史记·李斯列传》载秦二世二年七月,丞相李斯因遭奸人诬陷,论腰斩咸阳市。临刑谓其中子曰吾欲与若复牵黄犬俱出上蔡东门逐狡兔,岂可得乎!”[例]南海骑麟真漫浪,~枉悲酸。——清·钱谦益《次韵何慈公岁暮感事》之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế