Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东量西折
Pinyin: dōng liáng xī shé
Meanings: Refers to inaccurate calculations or measurements. Implies carelessness in work., Chỉ việc tính toán không chính xác, đo lường sai lệch. Ám chỉ sự thiếu cẩn thận trong công việc., 量称量。折亏损。指量入量出的谷物总难免有折耗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 东, 旦, 里, 一, 扌, 斤
Chinese meaning: 量称量。折亏损。指量入量出的谷物总难免有折耗。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc. Thường dùng để phê phán thói cẩu thả.
Example: 他做事总是东量西折,所以经常出问题。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì dōng liàng xī shé , suǒ yǐ jīng cháng chū wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn tính toán sai nên thường hay xảy ra vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc tính toán không chính xác, đo lường sai lệch. Ám chỉ sự thiếu cẩn thận trong công việc.
Nghĩa phụ
English
Refers to inaccurate calculations or measurements. Implies carelessness in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
量称量。折亏损。指量入量出的谷物总难免有折耗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế