Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东野败驾

Pinyin: dōng yě bài jià

Meanings: Chỉ việc thất bại do kiêu ngạo hoặc tự mãn. Dựa trên câu chuyện cổ của Trung Quốc., Refers to failure due to arrogance or complacency. Based on an ancient Chinese story., 比喻自恃才高,弄巧成拙。[出处]春秋时善御者东野稷见重于鲁庄公。其御左右旋转,合规之圆;进退抑扬,中绳之直。自矜其能,驱马转百圈而不止,结果马力竭尽,以失败而告终。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 东, 予, 里, 攵, 贝, 加, 马

Chinese meaning: 比喻自恃才高,弄巧成拙。[出处]春秋时善御者东野稷见重于鲁庄公。其御左右旋转,合规之圆;进退抑扬,中绳之直。自矜其能,驱马转百圈而不止,结果马力竭尽,以失败而告终。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc, nhắc nhở tránh thái độ tự cao. Thường dùng trong văn cảnh phê phán.

Example: 他因为骄傲自满而遭遇了东野败驾的下场。

Example pinyin: tā yīn wèi jiāo ào zì mǎn ér zāo yù le dōng yě bài jià de xià chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta vì tự kiêu mà gặp phải kết cục giống như 'đánh xe thua ở Đông Dã'.

东野败驾
dōng yě bài jià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc thất bại do kiêu ngạo hoặc tự mãn. Dựa trên câu chuyện cổ của Trung Quốc.

Refers to failure due to arrogance or complacency. Based on an ancient Chinese story.

比喻自恃才高,弄巧成拙。[出处]春秋时善御者东野稷见重于鲁庄公。其御左右旋转,合规之圆;进退抑扬,中绳之直。自矜其能,驱马转百圈而不止,结果马力竭尽,以失败而告终。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东野败驾 (dōng yě bài jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung