Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东道之谊
Pinyin: dōng dào zhī yì
Meanings: Tình nghĩa của chủ nhà (ý nói sự mến khách, chu đáo của người chủ nhà)., The hospitality and courtesy shown by a host., 东道主人。谊情谊。指主人的情谊。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 东, 辶, 首, 丶, 宜, 讠
Chinese meaning: 东道主人。谊情谊。指主人的情谊。
Grammar: Thường dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với sự tiếp đãi của chủ nhà. Thành ngữ mang tính trang trọng.
Example: 感谢贵国的东道之谊。
Example pinyin: gǎn xiè guì guó de dōng dào zhī yì 。
Tiếng Việt: Cảm ơn lòng hiếu khách của quý quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình nghĩa của chủ nhà (ý nói sự mến khách, chu đáo của người chủ nhà).
Nghĩa phụ
English
The hospitality and courtesy shown by a host.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东道主人。谊情谊。指主人的情谊。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế