Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东道
Pinyin: Dōng dào
Meanings: Chủ nhà, người đứng ra tổ chức sự kiện, buổi tiệc., Host, the person organizing an event or party., 指议论的面很宽。[出处]鲁迅《书信集·致金肇野》“近来东谈西说,而其实都无深研究,发议论是不对的。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 东, 辶, 首
Chinese meaning: 指议论的面很宽。[出处]鲁迅《书信集·致金肇野》“近来东谈西说,而其实都无深研究,发议论是不对的。”
Grammar: Từ này thường được dùng để chỉ vai trò của người tổ chức, đặc biệt liên quan đến các cuộc họp, sự kiện hoặc lễ nghi.
Example: 他是这次活动的东道。
Example pinyin: tā shì zhè cì huó dòng de dōng dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy là chủ nhà của sự kiện lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nhà, người đứng ra tổ chức sự kiện, buổi tiệc.
Nghĩa phụ
English
Host, the person organizing an event or party.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指议论的面很宽。[出处]鲁迅《书信集·致金肇野》“近来东谈西说,而其实都无深研究,发议论是不对的。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!