Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东逃西窜

Pinyin: dōng táo xī cuàn

Meanings: Chạy trốn lung tung khắp nơi, không có hướng cụ thể. Chỉ sự hỗn loạn, mất phương hướng., Fleeing in all directions without a specific route. Indicates chaos and disorientation., 窜逃走、乱跑。逃到东,又窜到西。到处逃窜。[出处]《双凤乱鸣记》二十一出“乱纷纷东逃西窜,闹哄哄兵荒马乱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 东, 兆, 辶, 一, 串, 穴

Chinese meaning: 窜逃走、乱跑。逃到东,又窜到西。到处逃窜。[出处]《双凤乱鸣记》二十一出“乱纷纷东逃西窜,闹哄哄兵荒马乱。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái hoảng loạn, thường được dùng trong các tình huống chiến tranh hoặc khủng hoảng.

Example: 敌人东逃西窜,最终还是被包围了。

Example pinyin: dí rén dōng táo xī cuàn , zuì zhōng hái shì bèi bāo wéi le 。

Tiếng Việt: Kẻ địch chạy trốn lung tung nhưng cuối cùng vẫn bị bao vây.

东逃西窜
dōng táo xī cuàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy trốn lung tung khắp nơi, không có hướng cụ thể. Chỉ sự hỗn loạn, mất phương hướng.

Fleeing in all directions without a specific route. Indicates chaos and disorientation.

窜逃走、乱跑。逃到东,又窜到西。到处逃窜。[出处]《双凤乱鸣记》二十一出“乱纷纷东逃西窜,闹哄哄兵荒马乱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东逃西窜 (dōng táo xī cuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung