Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东边

Pinyin: Dōng bian

Meanings: The east side, the direction where the sun rises., Phía đông, hướng về phía mặt trời mọc., 指到处说谎诈骗。[出处]《孤本元明杂剧·东篱赏菊》第二折“若论我,半个字也不识,若说道抵换官物,盗使印信,东诓西骗,天下绝魁。”

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 东, 力, 辶

Chinese meaning: 指到处说谎诈骗。[出处]《孤本元明杂剧·东篱赏菊》第二折“若论我,半个字也不识,若说道抵换官物,盗使印信,东诓西骗,天下绝魁。”

Grammar: Từ này là danh từ chỉ phương hướng, thường được sử dụng trong các câu mô tả vị trí địa lý hoặc tình huống cụ thể.

Example: 太阳从东边升起。

Example pinyin: tài yáng cóng dōng biān shēng qǐ 。

Tiếng Việt: Mặt trời mọc từ phía đông.

东边
Dōng bian
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía đông, hướng về phía mặt trời mọc.

The east side, the direction where the sun rises.

指到处说谎诈骗。[出处]《孤本元明杂剧·东篱赏菊》第二折“若论我,半个字也不识,若说道抵换官物,盗使印信,东诓西骗,天下绝魁。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东边 (Dōng bian) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung