Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东躲西藏
Pinyin: dōng duǒ xī cáng
Meanings: Trốn chỗ này chỗ kia, tránh né liên tục., To hide here and there, continuously avoiding something., 形容为了逃避灾祸而到处躲藏。[出处]明·无名氏《伐晋兴齐》第四折“杀的他军兵胆碎魂先丧,一个个哭啼啼东躲西藏,枪刀剑戟都潎样。”[例]凤仙拽开弹弓,连珠打出,打得喽啰~。——清·石昆玉《三侠五义》第九十八回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 东, 朵, 身, 一, 臧, 艹
Chinese meaning: 形容为了逃避灾祸而到处躲藏。[出处]明·无名氏《伐晋兴齐》第四折“杀的他军兵胆碎魂先丧,一个个哭啼啼东躲西藏,枪刀剑戟都潎样。”[例]凤仙拽开弹弓,连珠打出,打得喽啰~。——清·石昆玉《三侠五义》第九十八回。
Grammar: Động từ này thường đứng sau chủ ngữ và đi kèm với các yếu tố bổ sung (như thời gian hoặc địa điểm).
Example: 小偷东躲西藏,但最终还是被警察抓住了。
Example pinyin: xiǎo tōu dōng duǒ xī cáng , dàn zuì zhōng hái shì bèi jǐng chá zhuā zhù le 。
Tiếng Việt: Tên trộm trốn chỗ này chỗ kia, nhưng cuối cùng vẫn bị cảnh sát bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn chỗ này chỗ kia, tránh né liên tục.
Nghĩa phụ
English
To hide here and there, continuously avoiding something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容为了逃避灾祸而到处躲藏。[出处]明·无名氏《伐晋兴齐》第四折“杀的他军兵胆碎魂先丧,一个个哭啼啼东躲西藏,枪刀剑戟都潎样。”[例]凤仙拽开弹弓,连珠打出,打得喽啰~。——清·石昆玉《三侠五义》第九十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế