Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东踅西倒

Pinyin: dōng xué xī dǎo

Meanings: To move about messily without a clear purpose., Đi lại lộn xộn, không mục đích rõ ràng., 形容行走艰难。[出处]明·冯惟敏《新水令·庚午春试笔》“套曲看俺这曲脊是腰,手颤头摇,言语刁骚,衣履鏖糟,行动处东踅西倒,一步低一步高。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 东, 折, 足, 一, 亻, 到

Chinese meaning: 形容行走艰难。[出处]明·冯惟敏《新水令·庚午春试笔》“套曲看俺这曲脊是腰,手颤头摇,言语刁骚,衣履鏖糟,行动处东踅西倒,一步低一步高。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự thiếu tổ chức hoặc mất phương hướng. Động từ này ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa khác như '东奔西跑'.

Example: 他东踅西倒地在房间里转来转去。

Example pinyin: tā dōng xué xī dǎo dì zài fáng jiān lǐ zhuàn lái zhuàn qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi lại lộn xộn trong phòng.

东踅西倒
dōng xué xī dǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại lộn xộn, không mục đích rõ ràng.

To move about messily without a clear purpose.

形容行走艰难。[出处]明·冯惟敏《新水令·庚午春试笔》“套曲看俺这曲脊是腰,手颤头摇,言语刁骚,衣履鏖糟,行动处东踅西倒,一步低一步高。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...