Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东趋西步

Pinyin: dōng qū xī bù

Meanings: To walk unsteadily, often implying unsuccessful endeavors., Đi lại loạng choạng, không ổn định, thường ám chỉ việc làm ăn không thuận lợi., 指相背而行。[出处]汉·焦赣《易林·比之损》“二人异路,东趋西步,千里之外,不相知处。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 东, 刍, 走, 一, 止

Chinese meaning: 指相背而行。[出处]汉·焦赣《易林·比之损》“二人异路,东趋西步,千里之外,不相知处。”

Grammar: Dùng để miêu tả sự thiếu ổn định trong hành động hoặc kế hoạch. Thường dùng trong văn cảnh tiêu cực.

Example: 最近他的生意东趋西步,状况不佳。

Example pinyin: zuì jìn tā de shēng yì dōng qū xī bù , zhuàng kuàng bù jiā 。

Tiếng Việt: Gần đây công việc kinh doanh của anh ấy loạng choạng, tình hình không tốt.

东趋西步
dōng qū xī bù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại loạng choạng, không ổn định, thường ám chỉ việc làm ăn không thuận lợi.

To walk unsteadily, often implying unsuccessful endeavors.

指相背而行。[出处]汉·焦赣《易林·比之损》“二人异路,东趋西步,千里之外,不相知处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...