Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东走西顾

Pinyin: dōng zǒu xī gù

Meanings: Vừa đi vừa ngoảnh lại nhìn, biểu thị sự lo lắng hoặc do dự., To walk while looking back frequently, showing worry or hesitation., 比喻顾虑多。[出处]《古诗源》卷三茕茕白兔,东走西顾。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 东, 土, 龰, 一, 厄, 页

Chinese meaning: 比喻顾虑多。[出处]《古诗源》卷三茕茕白兔,东走西顾。”

Grammar: Thường dùng để diễn đạt trạng thái bất an. Động từ này thường xuất hiện trong các câu miêu tả tâm lý phức tạp.

Example: 他东走西顾,看起来很紧张。

Example pinyin: tā dōng zǒu xī gù , kàn qǐ lái hěn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa đi vừa ngoảnh lại nhìn, trông rất căng thẳng.

东走西顾
dōng zǒu xī gù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa đi vừa ngoảnh lại nhìn, biểu thị sự lo lắng hoặc do dự.

To walk while looking back frequently, showing worry or hesitation.

比喻顾虑多。[出处]《古诗源》卷三茕茕白兔,东走西顾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...