Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东走西撞
Pinyin: dōng zǒu xī zhuàng
Meanings: Chạy đôn chạy đáo, va chạm lung tung vì bối rối hoặc bận rộn., To run around aimlessly, bumping into things due to confusion or busyness., 形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 东, 土, 龰, 一, 扌, 童
Chinese meaning: 形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。
Grammar: Thường sử dụng để mô tả trạng thái hỗn loạn của hành động. Thường đứng sau chủ ngữ và có thể đi kèm bổ ngữ chỉ kết quả.
Example: 他在人群中东走西撞,找不到出口。
Example pinyin: tā zài rén qún zhōng dōng zǒu xī zhuàng , zhǎo bú dào chū kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy đôn chạy đáo trong đám đông, không tìm được lối ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy đôn chạy đáo, va chạm lung tung vì bối rối hoặc bận rộn.
Nghĩa phụ
English
To run around aimlessly, bumping into things due to confusion or busyness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容无固定目标,到处乱闯。同东奔西撞”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế