Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东诓西骗
Pinyin: dōng kuāng xī piàn
Meanings: To deceive and trick in every direction., Lừa gạt lung tung, không thành thật ở khắp mọi nơi., 指到处说谎诈骗。[出处]《孤本元明杂剧·东篱赏菊》第二折“若论我,半个字也不识,若说道抵换官物,盗使印信,东诓西骗,天下绝魁。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 东, 匡, 讠, 一, 扁, 马
Chinese meaning: 指到处说谎诈骗。[出处]《孤本元明杂剧·东篱赏菊》第二折“若论我,半个字也不识,若说道抵换官物,盗使印信,东诓西骗,天下绝魁。”
Grammar: Động từ thường dùng để miêu tả hành động lừa dối một cách rộng rãi và thiếu trung thực. Vị trí trong câu: làm vị ngữ.
Example: 他整天东诓西骗,没人相信他了。
Example pinyin: tā zhěng tiān dōng kuāng xī piàn , méi rén xiāng xìn tā le 。
Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày lừa gạt lung tung, không ai còn tin anh nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa gạt lung tung, không thành thật ở khắp mọi nơi.
Nghĩa phụ
English
To deceive and trick in every direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指到处说谎诈骗。[出处]《孤本元明杂剧·东篱赏菊》第二折“若论我,半个字也不识,若说道抵换官物,盗使印信,东诓西骗,天下绝魁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế