Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东曦

Pinyin: dōng xī

Meanings: Ánh nắng ban mai ở phương đông, ánh sáng đầu tiên của ngày mới., The morning sunlight in the east, the first light of a new day., ①古代传说中的日神东君,借指太阳。[例]东曦既驾,僵卧长愁。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 东, 日, 羲

Chinese meaning: ①古代传说中的日神东君,借指太阳。[例]东曦既驾,僵卧长愁。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên buổi sớm.

Example: 东曦初照,万物苏醒。

Example pinyin: dōng xī chū zhào , wàn wù sū xǐng 。

Tiếng Việt: Ánh nắng ban mai chiếu rọi, vạn vật tỉnh giấc.

东曦
dōng xī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh nắng ban mai ở phương đông, ánh sáng đầu tiên của ngày mới.

The morning sunlight in the east, the first light of a new day.

古代传说中的日神东君,借指太阳。东曦既驾,僵卧长愁。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东曦 (dōng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung