Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东施效颦
Pinyin: dōng shī xiào pín
Meanings: Bắt chước một cách vụng về và không phù hợp, gây phản tác dụng., To imitate someone clumsily and inappropriately, resulting in a negative outcome., 谓左右遮掩,隐瞒真相。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七别件事,或者有些东扯西拽,东掩西遮,东三西四,不容易说话。这做媒乃是冰人撮合,一天好事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 东, 㐌, 方, 交, 攵, 卑, 频
Chinese meaning: 谓左右遮掩,隐瞒真相。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七别件事,或者有些东扯西拽,东掩西遮,东三西四,不容易说话。这做媒乃是冰人撮合,一天好事。”
Grammar: Thành ngữ, xuất phát từ điển tích cổ. Thường sử dụng để phê phán những hành động bắt chước thiếu suy nghĩ.
Example: 她只是东施效颦,结果反而弄巧成拙。
Example pinyin: tā zhǐ shì dōng shī xiào pín , jié guǒ fǎn ér nòng qiǎo chéng zhuō 。
Tiếng Việt: Cô ấy chỉ bắt chước vụng về, kết quả lại thành ra hỏng việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt chước một cách vụng về và không phù hợp, gây phản tác dụng.
Nghĩa phụ
English
To imitate someone clumsily and inappropriately, resulting in a negative outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓左右遮掩,隐瞒真相。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七别件事,或者有些东扯西拽,东掩西遮,东三西四,不容易说话。这做媒乃是冰人撮合,一天好事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế