Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东方
Pinyin: dōng fāng
Meanings: The East., Phương đông., ①太阳升起的那个大方向;面朝北时的右方。*②指亚洲(习惯上也包括埃及)。[例]东方的艺术。[例]具有东方特点的事物(如民族、文艺或风俗)。[例]东方曾产生过一些最有创见的思想家。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 东, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①太阳升起的那个大方向;面朝北时的右方。*②指亚洲(习惯上也包括埃及)。[例]东方的艺术。[例]具有东方特点的事物(如民族、文艺或风俗)。[例]东方曾产生过一些最有创见的思想家。
Grammar: Chỉ hướng địa lý hoặc biểu tượng văn hóa Á Đông.
Example: 太阳从东方升起。
Example pinyin: tài yáng cóng dōng fāng shēng qǐ 。
Tiếng Việt: Mặt trời mọc từ phương đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương đông.
Nghĩa phụ
English
The East.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳升起的那个大方向;面朝北时的右方
指亚洲(习惯上也包括埃及)。东方的艺术。具有东方特点的事物(如民族、文艺或风俗)。东方曾产生过一些最有创见的思想家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!