Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东方将白
Pinyin: dōng fāng jiāng bái
Meanings: Bầu trời phía đông sắp sáng, bình minh chuẩn bị ló dạng., The eastern sky is about to brighten, dawn is breaking., 指天将破晓。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 23
Radicals: 东, 丿, 亠, 𠃌, 丬, 白
Chinese meaning: 指天将破晓。
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc thơ ca để diễn tả khoảnh khắc trước bình minh.
Example: 他们熬了一夜,终于等到东方将白。
Example pinyin: tā men áo le yí yè , zhōng yú děng dào dōng fāng jiāng bái 。
Tiếng Việt: Họ đã thức suốt đêm, cuối cùng cũng đợi đến lúc bình minh sắp ló dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời phía đông sắp sáng, bình minh chuẩn bị ló dạng.
Nghĩa phụ
English
The eastern sky is about to brighten, dawn is breaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天将破晓。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế