Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东方千骑

Pinyin: dōng fāng qiān jì

Meanings: A metaphor referring to talented and elegant young men (often used in classical literature)., Ngụ ý chỉ những chàng trai trẻ tài giỏi, phong độ (thường dùng trong văn học cổ)., 旧指女子的如意郎君。[出处]汉·乐府《陌上桑》诗“东方千余骑,夫婿居上头。”[例]~从骊驹,岂不下山逢故夫。——梁·简文帝《采菊篇》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 东, 丿, 亠, 𠃌, 十, 奇, 马

Chinese meaning: 旧指女子的如意郎君。[出处]汉·乐府《陌上桑》诗“东方千余骑,夫婿居上头。”[例]~从骊驹,岂不下山逢故夫。——梁·简文帝《采菊篇》诗。

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, mang sắc thái văn học cổ điển, ám chỉ hình ảnh nam nhân xuất chúng về tài năng và ngoại hình.

Example: 古诗云:‘东方千骑贵公子’,形容风度翩翩的少年。

Example pinyin: gǔ shī yún : ‘ dōng fāng qiān qí guì gōng zǐ ’ , xíng róng fēng dù piān piān de shào nián 。

Tiếng Việt: Thơ cổ viết: ‘Những chàng trai quý phái ngàn ngựa phương Đông’, miêu tả những chàng trai trẻ lịch lãm.

东方千骑
dōng fāng qiān jì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngụ ý chỉ những chàng trai trẻ tài giỏi, phong độ (thường dùng trong văn học cổ).

A metaphor referring to talented and elegant young men (often used in classical literature).

旧指女子的如意郎君。[出处]汉·乐府《陌上桑》诗“东方千余骑,夫婿居上头。”[例]~从骊驹,岂不下山逢故夫。——梁·简文帝《采菊篇》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东方千骑 (dōng fāng qiān jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung