Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东敲西逼
Pinyin: dōng qiāo xī bī
Meanings: To pressure or force from multiple sides., Ép buộc hoặc gây áp lực từ nhiều phía khác nhau., 各处敲诈逼迫。[出处]蔡东藩《后汉通俗演义》第二回“百姓又最怕输粮,地方官刑驱势迫,东敲西逼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 东, 攴, 高, 一, 畐, 辶
Chinese meaning: 各处敲诈逼迫。[出处]蔡东藩《后汉通俗演义》第二回“百姓又最怕输粮,地方官刑驱势迫,东敲西逼。”
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động ép buộc hoặc tạo sức ép từ nhiều hướng.
Example: 债主们东敲西逼,让他感到喘不过气来。
Example pinyin: zhài zhǔ men dōng qiāo xī bī , ràng tā gǎn dào chuǎn bú guò qì lái 。
Tiếng Việt: Các chủ nợ gây áp lực tứ phía khiến anh ấy cảm thấy nghẹt thở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc hoặc gây áp lực từ nhiều phía khác nhau.
Nghĩa phụ
English
To pressure or force from multiple sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各处敲诈逼迫。[出处]蔡东藩《后汉通俗演义》第二回“百姓又最怕输粮,地方官刑驱势迫,东敲西逼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế