Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东支西吾

Pinyin: dōng zhī xī wú

Meanings: Lấp liếm, chống chế, đối phó qua loa một cách tạm bợ., To cover up or make excuses and deal with things in a makeshift way., 指说话办事含糊敷衍。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[妙观]下第三局时,频频以目送情。小道人会意,仍旧东支西吾,让他过去。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 东, 十, 又, 一, 五, 口

Chinese meaning: 指说话办事含糊敷衍。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[妙观]下第三局时,频频以目送情。小道人会意,仍旧东支西吾,让他过去。”

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thường dùng khi nói về việc ai đó ứng phó tạm bợ trước các tình huống khó khăn hoặc câu hỏi chất vấn.

Example: 面对批评,他只能东支西吾,无法给出合理解释。

Example pinyin: miàn duì pī píng , tā zhǐ néng dōng zhī xī wú , wú fǎ gěi chū hé lǐ jiě shì 。

Tiếng Việt: Đối mặt với lời phê bình, anh ta chỉ có thể chống chế qua loa, không đưa ra được lời giải thích hợp lý.

东支西吾
dōng zhī xī wú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp liếm, chống chế, đối phó qua loa một cách tạm bợ.

To cover up or make excuses and deal with things in a makeshift way.

指说话办事含糊敷衍。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二[妙观]下第三局时,频频以目送情。小道人会意,仍旧东支西吾,让他过去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东支西吾 (dōng zhī xī wú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung