Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东播西流
Pinyin: dōng bō xī liú
Meanings: To wander and drift from place to place., Lang thang, lưu lạc từ nơi này sang nơi khác., 指流落四方。[出处]南朝·陈·徐陵《在北齐与扬仆射书》“又闻本朝王公,都人士女,风行雨散,东播西流。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 东, 扌, 番, 一, 㐬, 氵
Chinese meaning: 指流落四方。[出处]南朝·陈·徐陵《在北齐与扬仆射书》“又闻本朝王公,都人士女,风行雨散,东播西流。”
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự di chuyển liên tục, không ổn định.
Example: 战乱年代,许多百姓东播西流,无家可归。
Example pinyin: zhàn luàn nián dài , xǔ duō bǎi xìng dōng bō xī liú , wú jiā kě guī 。
Tiếng Việt: Trong thời loạn lạc, nhiều người dân lang thang khắp nơi, không có nhà để về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lang thang, lưu lạc từ nơi này sang nơi khác.
Nghĩa phụ
English
To wander and drift from place to place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指流落四方。[出处]南朝·陈·徐陵《在北齐与扬仆射书》“又闻本朝王公,都人士女,风行雨散,东播西流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế